Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.700 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 4,842,126
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.910 397,302 3,539,966 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.280 397,000 1,302,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 166,767
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.130 147,059 166,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,008,893