Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 1,775,555
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.190 397,302 1,267,395 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.280 397,000 508,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,589
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.020 14,767 295 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.240 147,059 35,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,811,144