Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 40.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 161,907,341
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 297.860 397,302 118,340,561 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 109.740 397,000 43,566,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,339,311
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.060 14,767 45,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 36.000 147,059 5,294,124 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 167,246,652