Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 50.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 230,190,672
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 426.830 397,302 169,580,682 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 152.670 397,000 60,609,989 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,622,202
Máy thủy b... y bình điện tử ca 4.590 14,767 67,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 58.170 147,059 8,554,422 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 238,812,874