Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 35.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 113,386,297
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 207.010 397,302 82,245,617 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 78.440 397,000 31,140,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,199,122
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.430 14,767 35,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 21.510 147,059 3,163,239 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 116,585,420