Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 40.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 153,140,697
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 281.820 397,302 111,967,827 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 103.710 397,000 41,172,870 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,056,957
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.060 14,767 45,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 34.080 147,059 5,011,770 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 158,197,655