Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 37,310,546
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 67.200 397,302 26,698,736 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 26.730 397,000 10,611,810 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744,468
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.920 14,767 13,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.970 147,059 730,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 38,055,015