Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 75,821,117
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 137.980 397,302 54,819,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 52.900 397,000 21,001,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,973,641
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.800 14,767 26,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 13.240 147,059 1,947,061 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 77,794,758