Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 4.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 18.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 108,325,872
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 198.270 397,302 78,773,192 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 74.440 397,000 29,552,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,117,249
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.060 14,767 45,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 20.890 147,059 3,072,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 111,443,122