Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 4.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 151,773,958
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 278.320 397,302 110,577,268 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 103.770 397,000 41,196,690 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,695,192
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.060 14,767 45,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 31.620 147,059 4,650,005 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 156,469,151