Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 52,845,835
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 95.680 397,302 38,013,915 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 37.360 397,000 14,831,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,265,057
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.920 14,767 13,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 8.510 147,059 1,251,472 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 54,110,893