Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 19,205,418
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 34.590 397,302 13,742,698 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 13.760 397,000 5,462,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 406,196
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.320 14,767 4,725 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.730 147,059 401,471 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,611,614