Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 35,622,370
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 64.140 397,302 25,482,990 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 25.540 397,000 10,139,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 739,891
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.610 14,767 9,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.970 147,059 730,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 36,362,261