Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 6,351,516
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.520 397,302 4,576,926 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.470 397,000 1,774,590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 156,479
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.140 14,767 2,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.050 147,059 154,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,507,995