Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 14,422,968
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.100 397,302 10,369,598 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 10.210 397,000 4,053,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 341,927
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.250 14,767 3,691 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.300 147,059 338,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,764,896