Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 10,450,762
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.810 397,302 7,473,262 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 7.500 397,000 2,977,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 210,749
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.230 14,767 3,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.410 147,059 207,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,661,512