Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 947,000
Xi măng PCB40 kg 103.630 2,000 207,260 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.513 320,000 164,160 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 117.820 9 1,060 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.058 440,000 25,520 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 801,540
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.190 366,000 801,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,748,540