Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 193,111
Xi măng PCB40 kg 60.528 2,000 121,056 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.224 320,000 71,584 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 52.380 9 471 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.870 0 0
Nhân công (NC) 966,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.640 366,000 966,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,159,351