Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 220,882
Xi măng PCB40 kg 61.455 2,000 122,910 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.304 320,000 97,344 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 69.870 9 628 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.870 0 0
Nhân công (NC) 1,679,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.590 366,000 1,679,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,900,822