Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,979,320
Xi măng PCB40 kg 51.772 2,000 103,544 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.199 220,000 43,846 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.816 9 430 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 99.000 18,500 1,831,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 479,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310 366,000 479,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,458,780