Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,065,675
Xi măng PCB40 kg 316.050 2,000 632,100 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.545 320,000 174,400 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.898 275,000 246,895 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,551 10,551
Nhân công (NC) 882,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.410 366,000 882,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,947,735