Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,142,455
Xi măng PCB40 kg 358.050 2,000 716,100 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.534 320,000 171,040 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.881 275,000 242,275 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 11,311 11,311
Nhân công (NC) 882,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.410 366,000 882,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,024,515