Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,076,226
Xi măng PCB40 kg 316.050 2,000 632,100 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.545 320,000 174,400 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.898 275,000 246,895 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 10,551 21,102
Nhân công (NC) 1,116,420
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.810 397,302 1,116,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 347,269
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.116 542,108 62,884 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.042 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.116 891,221 103,381 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.105 354,105 37,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.063 2,282,900 143,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,539,917