Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,350,745
Xi măng PCB40 kg 459.900 2,000 919,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.521 320,000 166,656 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.859 275,000 236,197 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 178.500 9 1,606 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.300 0 0
Vật liệu khác % 2.000 13,242 26,485
Nhân công (NC) 1,179,988
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.970 397,302 1,179,988 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 140,228
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.047 2,282,900 107,296 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.093 354,105 32,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,670,962