Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 19,110
Xi măng PCB40 kg 4.350 2,000 8,700 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.031 320,000 9,792 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 6.875 9 61 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 185 556
Nhân công (NC) 135,082
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.340 397,302 135,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 154,193