Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 77,972
Xi măng PCB40 kg 15.440 2,000 30,880 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.045 320,000 14,303 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.072 440,000 31,899 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 12.960 9 116 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 772 772
Nhân công (NC) 95,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.260 366,000 95,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 173,132