Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 cột sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 63,692
Xi măng PCB40 kg 12.738 2,000 25,476 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.037 320,000 11,808 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.060 440,000 26,312 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 10.692 9 96 Thành phố Hà Nội...
Cột biển báo cái 1.000 0 0
Nhân công (NC) 338,044
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.010 334,697 338,044 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 401,736