Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 650,103
Xi măng PCB40 kg 23.052 2,000 46,104 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.078 220,000 17,182 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 18.564 9 167 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.060 440,000 26,400 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.245 450,000 560,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 512,399
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.400 366,000 512,399 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,162,503