Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,816
Cát vàng m3 0.010 320,000 3,200 TP. Hà Nội - Thờ...
Điện năng kWh 0.180 3,007 541 - Thời gian: 20...
Dầu hỏa lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 37 74
Nhân công (NC) 521,658
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.313 397,302 521,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 136
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.063 2,168 136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 525,611