Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,090
Vải phin trắng m 1.000 0 0
Giấy ráp tờ 2.000 10,000 20,000 - Thời gian: 20...
Mỡ kg 0.050 0 0
Cồn công nghiệp lít 0.100 18,500 1,850 Thành phố Hà Nội...
Xăng lít 0.100 20,460 2,046 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 238 1,194
Nhân công (NC) 139,055
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 397,302 139,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,538
Máy, thiết... u dầy kim loại ca 0.400 33,845 13,538 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 177,684