Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.194 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.130 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.035 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.150 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.590 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 50.670 0 0
Dây nổ m 38.610 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.150 0 0
Dây điện nổ mìn m 24.300 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,023,839
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.560 364,000 2,023,839 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,561,791
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.051 1,804,391 92,023 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.153 351,816 53,827 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.765 1,754,446 1,342,151 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.765 2,710,835 2,073,788 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,585,631