Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.194 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.130 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.035 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.150 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.660 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 56.300 0 0
Dây nổ m 42.900 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.150 0 0
Dây điện nổ mìn m 27.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,431,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.680 364,000 2,431,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,958,147
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.057 1,804,391 102,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.170 351,816 59,808 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.850 1,754,446 1,491,279 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.850 2,710,835 2,304,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,389,667