Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 3.500 0 0
Cần khoan Fi... cái 2.000 0 0
Dây điện nổ mìn m 90.250 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 59.850 0 0
Kíp điện vi sai cái 6.175 0 0
Dây nổ m 285.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 6,744,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 18.530 364,000 6,744,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,599,887
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 3.007 1,804,391 5,425,803 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 9.022 351,816 3,174,083 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,344,807