Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.342 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.140 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.068 0 0
Quả đập khí ... cái 0.190 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.710 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 65.170 0 0
Dây nổ m 47.500 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.698 0 0
Dây điện nổ mìn m 28.500 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,522,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.930 364,000 2,522,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,059,559
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 1.642 1,804,391 2,962,810 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.275 351,816 96,749 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 1.550 0 0
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,582,079