Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.095 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.025 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.018 0 0
Quả đập khí ... cái 0.074 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.480 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 47.500 0 0
Dây nổ m 31.350 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.125 0 0
Dây điện nổ mìn m 20.900 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,042,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.610 364,000 2,042,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,371,350
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.737 1,804,391 1,329,836 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.118 351,816 41,514 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 0.698 0 0
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,413,390