Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.095 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.025 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.018 0 0
Quả đập khí ... cái 0.074 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.500 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 50.000 0 0
Dây nổ m 33.000 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.125 0 0
Dây điện nổ mìn m 22.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 4,269,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.730 364,000 4,269,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,896,217
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 1.544 4,399,458 6,792,763 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 1.544 2,205,104 3,404,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.913 1,804,391 1,647,408 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 0.864 0 0
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.146 351,816 51,365 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,165,937