Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 0.028 0 0
Phao đánh dấu cái 0.700 0 0
Cần khoan L=... cái 0.016 0 0
Ống vách D76 m 0.086 0 0
Kíp điện vi sai cái 2.220 0 0
Thuốc nổ P11... kg 2.460 0 0
Dây điện nổ mìn m 1.430 0 0
Phao nhựa cái 1.500 0 0
Dây nổ chịu ... m 2.340 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 1,128,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.100 364,000 1,128,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,120,281
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.273 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Phao thép,... ọng tải: 250 T ca 0.490 210,600 103,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Trạm lặn ca 0.090 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... ng suất: 54 CV ca 0.280 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.490 2,710,835 1,328,309 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.980 351,816 344,779 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.240 891,221 213,893 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.240 542,108 130,105 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,248,681