Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Ống cao su c... m 17.780 0 0
Cút thép đầu... cái 0.890 0 0
Cọc cừ máng ... m 101.000 0 0
Thép hình đị... kg 53.100 0 0
Ống cao su c... m 2.220 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 10,101,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.600 366,000 10,101,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 66,329,886
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 14.048 542,108 7,615,533 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 3.512 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa rung -... ng suất: 50 kW ca 7.024 389,939 2,738,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm áp... u cọc (300 CV) ca 7.024 3,569,708 25,073,628 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 7.024 4,399,458 30,901,792 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 76,431,486