Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cọc ống BTCT... m 101.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 3,330,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.100 366,000 3,330,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,686,117
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 3.220 891,221 2,869,731 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.540 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Phao thép,... rọng tải: 60 T ca 6.440 115,189 741,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 3.220 916,151 2,950,006 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 3.220 3,055,996 9,840,307 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 3.220 398,837 1,284,255 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,016,717