Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 119,448
Đất sét m3 1.476 0 0
Nước m3 7.840 8,500 66,640 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... cái 0.058 0 0
Cần khoan D114 m 0.034 1,280,000 43,520 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.008 450,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 1,137 5,688
Nhân công (NC) 102,480
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.280 366,000 102,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 823,812
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.060 372,981 22,378 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.093 8,612,734 800,984 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.030 14,975 449 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,045,740