Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cọc ván thép... m 100.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 3,707,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.130 366,000 3,707,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,240,749
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 3.402 542,108 1,844,251 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.135 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tàu đóng c... đầu búa: 1,8 T ca 3.402 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 3.402 3,055,996 10,396,498 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,948,329