Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cọc ván thép... m 100.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 3,359,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.180 366,000 3,359,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,992,207
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 3.055 542,108 1,656,139 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.135 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tàu đóng c... đầu búa: 1,8 T ca 3.055 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 3.055 3,055,996 9,336,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,352,087