Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 mối nối sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,269,917
Que hàn kg 6.590 52,000 342,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 35.610 25,000 890,250 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 12,329 36,987
Nhân công (NC) 439,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.200 366,000 439,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 661,552
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.320 501,176 661,552 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,370,670