Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đất cái 0.503 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 497,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.360 366,000 497,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 986,868
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.089 542,108 48,247 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.059 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... y 80kNm÷125kNm ca 0.089 5,255,626 467,750 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.089 4,399,458 391,551 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.089 891,221 79,318 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,484,628