Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.467 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 907,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.480 366,000 907,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,021,554
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.209 542,108 113,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.130 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.209 13,409,100 2,802,501 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.209 4,399,458 919,486 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.209 891,221 186,265 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,929,234