Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 1.132 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,423,740
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.890 366,000 1,423,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,036,464
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.363 542,108 196,785 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.225 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.363 16,306,235 5,919,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.363 4,399,458 1,597,003 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.363 891,221 323,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,460,204