Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đất cái 0.503 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 406,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.110 366,000 406,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 606,748
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.073 3,055,996 223,087 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... y 80kNm÷125kNm ca 0.073 5,255,626 383,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,013,008