Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đất cái 0.414 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 435,540
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.190 366,000 435,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 750,361
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.077 542,108 41,742 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.052 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... y 80kNm÷125kNm ca 0.077 5,255,626 404,683 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.077 3,055,996 235,311 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.077 891,221 68,624 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,185,901