Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.769 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,178,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.220 366,000 1,178,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,101,051
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.285 542,108 154,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.177 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.285 13,409,100 3,821,593 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.285 3,055,996 870,958 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.285 891,221 253,997 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,279,571