Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.467 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 808,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.210 366,000 808,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,364,903
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.188 542,108 101,916 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.117 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.188 13,409,100 2,520,910 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.188 3,055,996 574,527 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.188 891,221 167,549 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,173,763